Quy tắc học Kanji giúp học tiếng Nhật dễ nhớ nhất

Bình An Phần mềm gõ tiếng Nhật 3742 Views

5/5 - (3 bình chọn)

Để học tiếng Nhật dễ nhớ nhất chắc chắn bạn phải nắm được các quy tắc học Kanji trong bài viết dưới đây. Kanji là bước tiếp theo của quá trình học tiếng Nhật sau khi học thuộc bộ HiraganaKatakana. Học Kanji giúp người học tiếng Nhật sử dụng thành thạo, không nhầm lẫn trên thư từ, văn bản, hợp đồng, hồ sơ, tư liệu và giúp bạn bước chân vào ngôn ngữ tiếng Nhật.

Xem thêmHọc tiếng Nhật cấp tốc

Kanji là gì?

Kanji là Hán tự, chữ viết Kanji được người Trung Quốc phát minh ra và người Nhật đã tiếp nhận nó vào khoảng giữa thế kỷ thứ 6 trước công nguyên. Nếu như bảng chữ cái tiếng Anh được dùng để biểu thị âm gợi lên cho ta sự suy nghĩ, nhận thức về ý nghĩa của âm đó thì Bảng chữ cái Tiếng Nhật Kanji được dùng để biểu thị ý nghĩa, cho ta nhận thức về âm.

Kanji là chữ tượng hình nên tất cả ký tự đều có 1 nghĩa chứ không phải chỉ là 1 âm đơn thuần và được viết dựa theo những hình vẽ cảnh vật thiên nhiên nhưng dần dần được chuyển hóa thành những hình ảnh tượng trưng khái quát.

Xem thêm:

Các danh từ và gốc của các tính từ, trạng từ và động từ thường viết bằng các chữ Hán gọi là kanji. Tuy nhiên không phải tất cả các từ đều phải viết bằng chữ Hán. Ví dụ, mặc dù động từ “làm” có chữ Hán tương ứng, nhưng nó lại thường xuyên được viết bằng Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana. Có khoảng trên 5000 chữ Kanji thông dụng trong tiếng Nhật vì vậy mà việc học Kanji không dễ dàng.

Những quy tắc học Kanji để học tiếng Nhật dễ nhớ nhất

Bằng cách học bảng chữ cái tiếng Nhật kanji cùng với từ mới ngay từ đầu và kết hợp với nghĩa của chúng, việc học kanji mênh mông rộng lớn đã được chia nhỏ thành các phần mà người học có thể làm chủ được, và thời gian sẽ làm cho bạn nhớ các chữ Hán lâu hơn.

Quy tắc học tiếng Nhật – Kanji: Học và liên tưởng chữ tượng hình

Chữ Hán trong tiếng Nhật là chữ tượng hình – là chữ người xưa nhìn sự vật, sự việc rồi viết lại, mô tả chúng theo cách nghĩ và trí tưởng tượng của mình. Vì vậy, để dễ nhớ Kanji nhanh nhất bạn nên tưởng tượng và so sánh chữ Kanji theo sự vật, hiện tượng ngoài cuộc sống để in sâu hơn vào trí não của bạn.

Liên tưởng chữ tượng hình để học Kanji nhanh nhớ nhất

Quy tắc học tiếng Nhật – Kanji: Học chữ Hán Việt

Tiếng Nhật cũng dùng các từ giống như từ Hán Việt (chú ý: ý nghĩa trong tiếng Nhật có thể khác đôi chút với trong tiếng Việt) nên nếu bạn biết âm Hán Việt thì học chữ kanji sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.

Ví dụ:
品質 Hin Shitsu = Phẩm chất
質量 Shitsu Ryou Chất lượng (nghĩa là “khối lượng”)
国家 Kokka Quốc gia
地震 Jishin Địa chấn
自由 Jiyuu Tự do
幸福 Koufuku Hạnh phúc
運命 Unmei Vận mệnh
有機 Yuuki Hữu cơ
機械 Kikai Cơ giới
草木 Soumoku Thảo mộc
創造 Souzou Sáng tạo
現象 Genshou Hiện tượng

Chúng ta có thể đoán cách đọc các từ sau:

  • 想 Tưởng (nghĩ, mơ tưởng) vì chữ kanji này gồm hai phần là chữ 相-tương và 心-tâm.
  • 河 Hà (sông) vì gồm bộ “thủy” (chỉ nước) và chữ 可-khả.
  • 燃 Nhiên (cháy, nhiên liệu) vì gồm bộ 火-hỏa và chữ 然nhiên (trong thiên nhiên, tự nhiên.)
  • 指揮 Chỉ huy, vì có bộ 手thủ (tay) chỉ hành động. Ở chữ “huy” phần sau là chữ軍“quân” trong “quân đội.”

Quy tắc học tiếng Nhật – Kanji: Bắt đầu với 50 bộ thủ cơ bản

Kanji được cấu thành từ 1 hoặc nhiều bộ thủ của mỗi chữ và có 214 bộ thủ. Vì vậy, bạn nên bắt đầu học 50 bộ thủ cơ bản và quan trọng nhất. (Không nhất thiết phải học hết 214 bộ thủ).

Xem thêm:

Dưới đây là danh sách những bộ thủ đơn giản nhất:

  • Bộ thủ kim 金
  • Bộ thủ nữ 女
  • Bộ nhân đứng 亻
  • Bộ thủ kiến 見
  • Bộ nhân đi 儿
  • Bộ thủ thiệt (lưỡi)舌
  • Bộ thủ 宀 miên trong kanji
  • Bộ thủ xa 車
  • Bộ thủ môn 門
  • Bộ thủ ngôn 言
  • Bộ thủ thổ 土
  • Bộ thủ tâm 心
  • Bộ thủ lực 力
  • Bộ thủ bạch 白
  • Bộ thủ khẩu 口
  • Bộ thủ sinh 生
  • Bộ thủ sĩ 士
  • Bộ thủ 人
  • Bộ thủ 日 (Nhật)
  • Bộ thủ đầu 亠
  • Bộ thủ đao 刀 ( hoặc刂)

Quy tắc học tiếng Nhật – Kanji: Sử dụng từ điển tiếng Nhật hiệu quả

Từ điển tiếng Nhật được tra theo từ điển giấy và tra kim từ điển. Với mỗi cách tra bạn đều nắm được ý nghĩa nhất định.

  • Tra từ điển giấy: là cách mất thời gian, nhưng sẽ giúp bạn hiểu căn bản về cách viết và cách tra chữ kanji. Bạn phải tìm được bộ và đếm được số nét.
    Ví dụ:
    Bộ ở bên phải, như chữ 燃 nhiên, 清 thanh.
    Bộ ở bên trên, như chữ 芳 phương, 学 học.
    Bộ ở bên dưới, như chữ 想 tưởng, 然 nhiên (bộ hỏa).
    Bộ bao xung quanh, như chữ 囲 vi, 団 đoàn.

Bạn nên học quy tắc viết chữ kanji, từ đó sẽ dễ dàng đếm số nét của nó. Việc này bạn có thể học bằng kinh nghiệm khi nhìn bảng chữ kanji và số nét tương ứng của nó.

  • Tra kim từ điển: giúp bạn tra chữ kanji nhanh hơn rất nhiều từ điển giấy, tra theo bộ bằng cách nhập số nét của bộ chính của chữ (ví dụ chữ然 có bộ là bộ hỏa 4 nét), nhập số nét của chữ (chữ nhiên là 12 nét), hoặc nhập cách đọc các bộ phận tạo nên chữ đó, ví dụ chữ nhiên bạn có thể nhập ひ (bộ hỏa=lửa), いぬ(khuyển = chó.). Mặt khác, bạn có thể kết hợp các cách trên, sẽ tra nhanh và chính xác.

Ngoài ra, từ trang web trên bảng có thể tải bản dùng offline về máy tính (chạy bằng Java, bạn cần cài Java Runtime vào máy để chạy) để sử dụng khi không có internet.

Quy tắc học tiếng Nhật – Kanji: Giải nghĩa chữ Kanji

Học chữ kanji không những không khó, mà còn thú vị. Các chữ kanji đều có một triết lý riêng của nó.

Ví dụ: 理想 Ri Sou: lý tưởng

  • Cách đọc/読み方:りそう lý tưởng
  • Ý nghĩa/意味:Lý tưởng (mục đích tối hậu), ước mơ; / English: ideal, dream
  • Ví dụ/例:理想的な男性:người đàn ông lý tưởng . アンジェリーナ=ジョリーが彼女の理想像だ。Anjeriina jorii ga kanojo no risouzou da. Angelina Jolie là hình mẫu lý tưởng của cô ấy. (理想像:りそうぞう risouzou Lý Tưởng Tượng). 作家になるのは私の理想だ。Sakka ni naru no wa watashi no risou da. Trở thành nhà văn là ước mơ của tôi.

Xem thêm:

Như vậy, quy tắc chung để học kanji là tìm ra triết lý của chữ đó, hoặc nghĩ ra cách giải nghĩa riêng để có thể nhớ được một cách dễ dàng bằng cách chia chữ kanji ra thành các chữ bộ phận (hoặc các bộ thủ) sẽ giúp bạn học kanji nhanh và dễ nhớ nhất.

HostvnDownload Unikey Xem thêm: Download tải WinRAR 5.31 mới nhất 2016 Full Crack Windows XP/7/8/10, Download tải WinZIP 20 phần mềm tốt nhất cho nén file 2016, Dạy Học mat xa, dạy massage body, Mi Katun